Có 2 kết quả:

损害 tổn hại損害 tổn hại

1/2

tổn hại

giản thể

Từ điển phổ thông

tổn hại, tổn thương, tổn thất

tổn hại

phồn thể

Từ điển phổ thông

tổn hại, tổn thương, tổn thất

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mất mát hư hao.